Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acrobatique
Jump to user comments
tính từ
  • nhào lộn
    • Le gardien de but a fait un arrêt acrobatique
      thủ môn tung người lên cản bóng
  • (nghĩa bóng) kỳ tài
Comments and discussion on the word "acrobatique"