Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
achalandé
Jump to user comments
tính từ
  • lắm hàng hóa
    • Magasin diversement achalandé
      cửa hàng có nhiều mặt hàng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đắt khách
Comments and discussion on the word "achalandé"