Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
accessional
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc về sự lên ngôi, nhậm chức; đạt đến, đạt tới
  • thuộc về việc gia nhập, tham gia vào
  • tán thành
  • thêm vào, bổ sung vào
Comments and discussion on the word "accessional"