Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự vào, sự đạt tới
- L'accession à la science
sự bước vào khoa học
- (luật) sự sáp nhập
- L'accession d'un territoire à un pays
sự sáp nhập một lãnh thổ vào một nước
- (luật) sự gia nhập
- L'accession à un traité
sự gia nhập một hiệp ước.