French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (động vật học) không đầu
- Monstre acéphale
quái vật không đầu
- Mollusques acéphales
động vật thân mềm không đầu
- (sử học) không có người lãnh đạo, không có lãnh tụ
- Gouvernement acéphale
chính phủ không có người lãnh đạo
danh từ giống đực
- (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) động vật thân mềm mang tấm