Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
abysmal
/ə'bizməl/
Jump to user comments
tính từ
  • không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được
    • abysmal ignorance
      sự dốt nát cùng cực
Related words
Comments and discussion on the word "abysmal"