Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
absorbent
/əb'sɔ:bənt/
Jump to user comments
tính từ
  • hút nước, thấm hút
    • absorbent cotton wood
      bông hút nước
danh từ
  • chất hút thu; máy hút thu
  • (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)
Related words
Comments and discussion on the word "absorbent"