Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
absenter
Jump to user comments
tự động từ
  • vắng mặt, đi vắng
    • Demander la permission de s'absenter
      xin phép vắng mặt
    • S'absenter de son poste
      không có mặt tại nhiệm sở
Related search result for "absenter"
Comments and discussion on the word "absenter"