Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abracadabrant
Jump to user comments
tính từ
  • kỳ quặc, khó tin
    • Il raconte une histoire abracadabrante pour justifier son absence
      Nó kể một câu chuyện khó tin để biện hộ cho sự vắng mặt của mình.
Comments and discussion on the word "abracadabrant"