Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ablatif
Jump to user comments
tính từ
  • có thể hoặc dễ bị tải mòn.
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) trạng cách (cách chia thứ sáu trong văn thể Latinh).
Comments and discussion on the word "ablatif"