Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abandonnique
Jump to user comments
tính từ
  • (tâm lý học) sợ bị bỏ rơi (nhất là đối với trẻ em)
    • Enfant abandonnique
      em bé sợ bị bỏ rơi
Comments and discussion on the word "abandonnique"