Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for a^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
ăn dè
ăn dỗ mồi
ăn diện
ăn gỏi
ăn gỗ
ăn ghém
ăn ghẹ
ăn gian
ăn già
ăn giá
ăn giải
ăn giỗ
ăn giơ
ăn hàng
ăn hại
ăn học
ăn hỏi
ăn hớt
ăn hiếp
ăn hiệu
ăn kẹ
ăn kết
ăn khan
ăn khao
ăn khách
ăn không
ăn khảnh
ăn khớp
ăn khem
ăn kiêng
ăn lan
ăn làm
ăn lá
ăn lãi
ăn lén
ăn lên
ăn lấn
ăn lận
ăn lời
ăn lễ
ăn lộc
ăn lương
ăn mày
ăn mòn
ăn mót
ăn mảnh
ăn mặc
ăn mặn
ăn mừng
ăn mực
ăn nói
ăn nằm
ăn năn
ăn ngọn
ăn người
ăn nhau
ăn nhờ
ăn nhịp
ăn non
ăn phân
ăn phấn
ăn quà
ăn quẩn
ăn quỵt
ăn rỗi
ăn rễ
ăn sáng
ăn sâu
ăn sương
ăn tạp
ăn tảo
ăn tết
ăn tham
ăn thề
ăn thừa
ăn thịt
ăn theo
ăn thua
ăn tiêu
ăn tiền
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last