Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
unilatéral
Jump to user comments
tính từ
  • (chỉ) một bên
    • Stationnement unilatéral
      sự đỗ xe chỉ một bên (đường)
  • đơn phương
    • Décision unilatérale
      quyết định đơn phương
Related words
Related search result for "unilatéral"
Comments and discussion on the word "unilatéral"