Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Trần Ngạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
(? - 1391) Con trai của Trần Nghệ Tông, làm quan đến Thiếu uý, nhưng bỏ trốn vì sợ uy quyền của Hồ Quí Ly. Triều đình cho quân theo về Nam Định tróc nã, bị hại trong dịp ấy
Related search result for
"Trần Ngạc"
Words contain
"Trần Ngạc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trầm
ngập
trắng ngần
ngả
ngậm
ngả nghiêng
ngắt
ái ngại
ngằn ngặt
ngẩn ngơ
more...
Comments and discussion on the word
"Trần Ngạc"