Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
tinter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh từng tiếng (chuông)
    • Tinter la grosse cloche
      đánh chuông lớn từng tiếng
  • báo bằng chuông đánh tiếng một
    • Tinter le glas
      đánh chuông báo tử
nội động từ
  • đánh từng tiếng
    • La cloche tinta lentement
      chuông đánh từng tiếng thong thả
  • leng keng
    • Le trousseau de clefs tinta gaiement
      chùm chìa khóa leng keng vui tai
    • les oreilles doivent lui tinter
      anh ấy chắc là phải nóng ruột (vì người ta nhắc đến mình)
    • l'oreille lui tinte
      tai anh ấy ù ù
    • Teinter.
Related words
Related search result for "tinter"
Comments and discussion on the word "tinter"