Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Thất Khê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) Phụ lưu cấp I của sông Đá Bạch. Dài 22km. Diện tích lưu vực 105km2. Bắt nguồn từ dãy núi Yên Tử, cao 750m, đổ vào sông Đá Bạch ở Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
  • (thị trấn) h. Tràng Định, t. Lạng Sơn
Related search result for "Thất Khê"
Comments and discussion on the word "Thất Khê"