version="1.0"?>
- règles.
- Có tháng
avoir ses règles.
- terme (de l'accouchement).
- Đẻ trước tháng
accoucher avant terme
- ba tháng một lần
trimestriel;
- Hai tháng một lần
bimestriel
- Hằng tháng
mensuel;mensuellement
- Lương tháng
salaire mensuel
- Lương tháng thứ mười ba
le treizième mois; le mois double
- Mỗi tháng hai lần
bimensuel
- Sáu tháng một lần
semestriel.