Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tài mệnh ghét nhau
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói việc người có tài, vận mệnh thường long đong
Thơ Lý Thường ẩn: Cổ lai tài mệnh lưỡng tương phương
Kiều: Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau
Related search result for
"Tài mệnh ghét nhau"
Words contain
"Tài mệnh ghét nhau"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhau
giống
lẫn
đều
đối
đụng
chọi
gầm gừ
đánh bạn
gần
more...
Comments and discussion on the word
"Tài mệnh ghét nhau"