Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stérile
Jump to user comments
tính từ
  • không sinh sản; không sinh nở, vô sinh
    • Fleur stérile
      hoa không sinh sản
    • Femme stérile
      người đàn bà vô sinh
  • cằn cỗi
    • Terre stérile
      đất cằn cỗi
    • Esprit stérile
      đầu óc cằn cỗi
  • vô bổ, vô ích
    • Discussion stérile
      cuộc tranh luận vô bổ
    • Efforts stériles
      những cố gắng vô ích
  • vô khuẩn
danh từ giống đực
  • (ngành mỏ) đá không có quặng
Related search result for "stérile"
Comments and discussion on the word "stérile"