Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sobriété
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tiết độ, sự điều độ
  • sự dè dặt
    • Mettre de la sobriété dans le louange
      khen dè dặt
  • sự giản dị
    • Sobriété de la tenue
      lối ăn mặc giản dị
Comments and discussion on the word "sobriété"