Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
screamer
/'skri:mə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay kêu thét
  • (động vật học) chim én
  • (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười
  • cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo)
  • (ngành in), (từ lóng) dấu chấm than
Related words
Related search result for "screamer"
Comments and discussion on the word "screamer"