Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saleté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu; đồ bẩn, rác rưởi, cứt
    • La saleté d'une rue
      sự bẩn thỉu của một đường phố
    • Plein de saletés
      đầy rác rưởi
    • Le chat a fait ses saletés dans la cuisine
      mèo đã ỉa trong nhà bếp
  • sự thô bỉ, sự tục tĩu; hành động thô bỉ, lời tục tĩu
    • Dire des saletés
      nói những lời tục tĩu
    • écoeuré par toutes les saletés qu'on a vues
      ghê tởm về những điều thô bỉ đã trông thấy
  • (thân mật) vật vô giá trị
    • Pourquoi acheter ces saletés?
      mua những vật vô giá trị này làm gì?
Related words
Related search result for "saleté"
  • Words pronounced/spelled similarly to "saleté"
    saleté salut
Comments and discussion on the word "saleté"