Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
sol
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đất
    • Nos pieds foulent le sol
      chân ta đạp đất
    • Sol fertile
      đất tốt
  • đất nước
    • Le sol vietnamien
      đất nước Việt Nam
  • nền nhà
    • Sol de terre battue
      nền nhà bằng đất nện
    • sol natal
      quê hương, xứ sở
danh từ giống đực (không đổi)
  • (âm nhạc) xon
  • (vật lý học) xon
    • Sole.
Related words
Related search result for "sol"
Comments and discussion on the word "sol"