Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Ruột đứt khúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chỉ sự sầu khổ
  • Chuyện Cổ Huống đời Đường đề thơ thả ở ngòi ngự, trong có câu: "Thượng dương cung nữ đoạn trường thì. (Lúc những cung nữ ở cung thượng dương đau ruột)
Related search result for "Ruột đứt khúc"
Comments and discussion on the word "Ruột đứt khúc"