Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
rosette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nơ hoa hồng
  • phù hiệu huân chương (mang ở lỗ khuy ve áo)
  • vành điều chỉnh nhanh chậm (ở đồng hồ)
  • (thực vật học) hình hoa thị
    • Feuilles disposées en rosette
      lá xếp theo hình hoa thị
Related search result for "rosette"
Comments and discussion on the word "rosette"