Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
refermer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại đóng, lại nhắm
    • Refermer la porte
      lại đóng cửa
    • refemer les yeux
      lại nhắm mắt
Related search result for "refermer"
Comments and discussion on the word "refermer"