Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redescendre
Jump to user comments
nội động từ
  • lại xuống, trở xuống
    • La marée redescend
      thủy triều lại xuống
    • Il monta dans sa chambre et redescendit
      anh ta lên phòng (trên gác) rồi trở xuống
ngoại động từ
  • lại xuống
    • Redescendre l'escalier
      lại xuống cầu thang
  • lại hạ xuống
    • Redescendre un tableau
      lại hạ bức tranh xuống
Comments and discussion on the word "redescendre"