Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ROM
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (Read Only Memory: bộ nhớ chỉ đọc, viết tắt) Bộ nhớ máy tính mà nội dung không thể sửa đổi được trong việc sử dụng thông thường; phân biệt với RAM
Related search result for "ROM"
Comments and discussion on the word "ROM"