Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régulièrement
Jump to user comments
phó từ
  • hợp thức
    • Fonctionnaire nommé régulièrement
      viên chức được bổ dụng hợp thức
  • đều đặn
    • Montre qui marche régulièrement
      đồng hồ chạy đều đăn
  • đúng giờ giấc
    • Travailler régulièrement
      làm việc đúng giờ giấc
  • thường xuyên
    • Venir régulièrement
      đến thường xuyên
  • bình thường ra
    • Régulièrement, il ne devrait pas échouer
      bình thường ra nó không trượt được
Related words
Related search result for "régulièrement"
Comments and discussion on the word "régulièrement"