French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- số lượng, lượng
- Quantité de marchandises
số lượng hàng hóa
- Adverbe de quantité
phó từ số lượng
- Quantité d'une syllable
(ngôn ngữ học) lượng một âm tiết, độ dài một âm tiết
- Quantité d'information
lượng thông tin
- Quantité de mouvement
động lượng, xung lượng
- Quantité vectorielle
lượng vectơ
- Quantité scalaire
lượng vô hướng
- (vật lí) đại lượng
- Quantité mesurable/quantité pondérable
đại lượng đo được/đại lượng cân được
- nhiều
- Quantité de gens
nhiều người