Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
mặt trận
phía trước
mặt tiền
đón đầu
giải phóng quân
chống chọi
chiến tuyến
bình dân
khoanh tay
phản dân chủ
ban bố
đua
dân gian
dân chủ
chính thể
lò cò
dân tình
giáp chiến
dân phong
tốt tiếng
bình nghị
Duy Tân
thịnh hành
hương án
sân rồng
tiền tuyến
đấng
cải cách
nói cứng
tiền tiêu
trận tuyến
đắc ý
ra trận
nhãn tiền
chỉ trỏ
khèn
diện tiền
trước mặt
hiện tiền
bài thuốc
đích thân
ơ hờ
sạm mặt
đoá
đứa
chi viện
Phan Bội Châu
bình tâm
đánh đu
phật đài
Nùng
day
tiền
đức
bầu cử
đánh vật
Nguyễn Du
mồng
bánh
chí
more...