Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
Phương
Jump to user comments
version="1.0"?>
Một tên gọi khác của dân tộc Cơ-tu
Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Cơ-tu
Related search result for
"Phương"
Words pronounced/spelled similarly to
"Phương"
:
phản ứng
phang
phạng
phăng
phẳng
phần ứng
phỉ báng
phó bảng
phong
phong
more...
Words contain
"Phương"
:
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bát trận tân phương
bốn phương
Cúc Phương
gạch bán phương
hậu phương
hung phương
khai phương
lập phương
man phương
more...
Comments and discussion on the word
"Phương"