Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
particulièrement
Jump to user comments
phó từ
  • đặc biệt
    • Il aime tous les arts, particulièrement la peinture
      nó thích mọi nghệ thuật đặc biệt là hội họa
    • J'attire tout particulièrement votre attention sur ce point
      tôi đặc biệt lưu ý ông về điểm ấy
Related words
Related search result for "particulièrement"
Comments and discussion on the word "particulièrement"