Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
Computing (FOLDOC)
, )
parc
Jump to user comments
danh từ giống đực
công viên
khu săn
bãi quây (súc vật)
Parc à moutons
bãi quây cừu
bãi xe
bãi
Pare à huîtres
bãi hàu
Parc de munitions
(quân sự) bãi kho quân nhu
giường cũi (của trẻ em)
lưới vây (đánh cá)
đoàn xe (của một binh chủng, một cơ quan, một nước)
parc zoologique
vườn thú
Related search result for
"parc"
Words pronounced/spelled similarly to
"parc"
:
par-ci
parage
parc
parcage
parka
paros
parque
parsec
parsi
perce
more...
Words contain
"parc"
:
éparchie
esparcet
esparcette
hipparchie
parc
parcage
parcellaire
parcelle
parcellisation
parcelliser
more...
Words contain
"parc"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vườn hoa
bãi
công viên
vườn quốc gia
vườn thú
vườn bách thú
vườn bách thú
cầu trượt
mang tên
xéo
more...
Comments and discussion on the word
"parc"