Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
palace
/'pælis/
Jump to user comments
danh từ
  • cung, điện; lâu đài
  • chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)
  • quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace)
Related search result for "palace"
Comments and discussion on the word "palace"