Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
prosper
/prosper/
Jump to user comments
nội động từ
  • thịnh vượng, phồn vinh, thành công
ngoại động từ
  • làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công
Related words
Related search result for "prosper"
Comments and discussion on the word "prosper"