French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- quên, lãng quên
- Oublier une date
quên ngày tháng
- Oublier un nom sur la liste
quên một tên trên danh sách
- Oublier son devoir
quên nhiệm vụ
- Oublier ses promesses
quên lời hứa
- Oublier ses amis
lãng quên bè bạn
- Oublier un bienfait
quên ơn
- Oublier ses ennuis
quên nỗi buồn phiền
- bỏ quên
- Oublier son chapeau au théâtre
bỏ quên mũ ở nhà hát
- bỏ qua
- Oublier les injures
bỏ qua lời lăng nhục