Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
négliger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cẩu thả; làm chểnh mảng
    • Négliger ses devoirs
      chểnh mảng bổn phận
  • coi thường, không chú ý đến
    • Négliger les conseils
      không chú ý đến những lời khuyên
  • bỏ qua, bỏ lỡ; bỏ
    • Négliger une occasion
      bỏ lỡ một dịp
    • Négliger les décimales
      bỏ không tính số lẻ
  • lơ là
    • Négliger ses amis
      lơ là bạn bè
Related search result for "négliger"
Comments and discussion on the word "négliger"