French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- tiếng thì thầm, tiếng rì rầm
- tiếng róc rách, tiếng rì rào
- Le murmure d'un ruisseau
tiếng suối róc rách
- Murmure asystolique
(y học) tiếng rì rào suy tim
- (số nhiều) lời cằn nhằn, lời than vãn
- Les murmures de la foule
những lời than vãn của quần chúng