Jump to user comments
tính từ
- gầy
- Un cheval maigre
con ngựa gầy
- không mỡ; kiêng thịt
- Aliment maigre
thức ăn không mỡ
- Jour maigre
ngày kiêng thịt
- đạm bạc, ít ỏi, nghèo nàn; cằn cỗi
- Repas maigre
bữa ăn đạm bạc
- Maigre salaire
tiền công ít ỏi
- Végétation maigre
cây cối cằn cỗi
- mảnh; nông
- Maigre filet d'eau
tia nước mảnh
danh từ
danh từ giống đực
- thịt không mỡ; thịt ít mỡ
- chỗ nông; kỳ nước cạn (của con sông...)