Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lyrique
Jump to user comments
tính từ
  • trữ tình
    • Poésie lyrique
      thơ trữ tình
    • théâtre lyrique
      nhà hát nhạc kịch
danh từ giống đực
  • thể thơ trữ tình
  • nhà thơ trữ tình
    • Un grand lyrique
      một nhà thơ trữ tình lớn
Related words
Related search result for "lyrique"
Comments and discussion on the word "lyrique"