Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Kuwaiti
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới thủ đô Kuwait, hay cư dân của nó
  • thuộc, liên quan tới vương quốc Kuwait hay người dân của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Kuwait
Comments and discussion on the word "Kuwaiti"