Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Kurdish
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới tấm thảm do người Kurd dệt, hoặc người Kurd, hay ngôn ngữ, và văn hóa của họ
Noun
  • tiếng Iran được nói ở Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Iraq, Syria, và Nga
Comments and discussion on the word "Kurdish"