Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
justesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đúng đắn, sự chính xác; sự xác đáng, sự thích đáng
    • La justesse d'une balance
      sự chính xác của cái cân
    • Comparaison qui manque de justesse
      sự so sánh không đúng
    • Répondre avec justesse
      trả lời đúng đắn
    • Justesse d'une expression
      sự thích đáng của một từ ngữ
  • de justesse+ vừa sát
    • Gagner de justesse
      thắng vừa sát
Related words
Related search result for "justesse"
Comments and discussion on the word "justesse"