Jump to user comments
danh từ giống cái
- trí tuệ, trí năng
- L'intelligence humaine
trí tuệ của loài người
- năng lực nhận thức, trí thông minh
- Avoir l'intelligence vive
có trí thông minh sắc sảo
- sự hiểu biết, sự thông thạo
- Avoir l'intelligence des affaires
hiểu biết công việc
- bậc đại trí
- C'est une intelligence
đó là một bậc đại trí
- sự hòa hợp
- Vivre en parfaite intelligence avec quelqu'un
sống hoàn toàn hòa hợp với ai
- (số nhiều) sự liên hệ bí mật, sự nội ứng
- Entretenir des intelligences avec l'ennemi
liên hệ bí mật với địch
- être d'intelligence avec quelqu'un
thông đồng với ai
- Intelligence Service
Cục tình báo (Anh)