Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
indétermination
Jump to user comments
danh từ giống cái
tính không xác định, tính không định rõ
tính do dự, tính lưỡng lự
(toán học) tính vô định
Related search result for
"indétermination"
Words contain
"indétermination"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhấm nhẳng
vô hạn
lừng chừng
lơ mơ
toe toét
độc lập
bất câu
ngả ngớn
vô định
vô định
more...
Comments and discussion on the word
"indétermination"