Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indétermination
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính không xác định, tính không định rõ
  • tính do dự, tính lưỡng lự
  • (toán học) tính vô định
Related search result for "indétermination"
Comments and discussion on the word "indétermination"