Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
incontinence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự không chừng mực, sự buông tuồng
    • Incontinence de langage sự ăn nói buông
  • ','french','on')"tuồng
  • (y học) sự không kềm chế
    • ','french','on')"được
    • Incontinence d'urine
      sự đái không kềm chế được, sự đái dầm
    • Incontinence des matières fécales
      sự ỉa không kềm chế được, sự ỉa đùn
  • (văn học) sự không tiết dục, sự không chế dục, sự hoang dâm
Related words
Comments and discussion on the word "incontinence"