Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
hermes
/'hə:mi:z/
Jump to user comments
danh từ
  • thần Héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại Hy-lạp)
Related search result for "hermes"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hermes"
    harness hermes
Comments and discussion on the word "hermes"