Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glorieux
Jump to user comments
tính từ
  • vinh quang, vẻ vang
    • De glorieux succès
      những thắng lợi vẻ vang
    • Mort glorieuse
      cái chết vinh quang
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tự hào; tự phụ
    • Être glorieux de son enfant
      tự hào về con mình
    • Esprit glorieux
      đầu óc tự phụ
    • faire le glorieux
      lên mặt tự phụ
Related search result for "glorieux"
Comments and discussion on the word "glorieux"