Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
fondu
Jump to user comments
tính từ
nấu chảy, tan
Cuivre fondu
đồng nấu chảy
Neige fondue
tuyết tan
(nghĩa rộng) mờ
Contours fondus
đường viền mờ
(hội họa) nhạt dần (màu)
danh từ giống đực
sự nhạt dần
Le fondu des couleurs
sự nhạt dần của các màu
(điện ảnh) hình chồng
Related search result for
"fondu"
Words pronounced/spelled similarly to
"fondu"
:
fendu
fente
finaud
fondé
fondu
fondue
fonte
Words contain
"fondu"
:
fondu
fondue
morfondu
surfondu
Comments and discussion on the word
"fondu"